Mỗi GPU NVIDIA đều có một số bộ xử lý nhất định được gọi là CUDA Cores. Bất cứ khi nào bạn nhìn vào bảng thông số kỹ thuật của GPU NVIDIA, bạn sẽ tìm thấy CUDA Cores. Tuy nhiên ít ai biết rõ được CUDA Cores là gì để sử dụng cho hợp lý. Bài viết này sẽ giải thích mọi thứ về CUDA Cores là gì? Ảnh hưởng của nó đến hiệu suất GPU và nó có thực sự là một yếu tố quan trọng để chơi game hay không. Tham khảo ngay bài viết sau đây của Laptop Minh Khoa để hiểu rõ hơn về vấn đề này bạn nhé!
Nội dung bài viết
Lõi NVIDIA CUDA Cores là gì?
CUDA (viết tắt của Compute Unified Device Architecture) có nghĩa là Kiến trúc hợp nhất tính toán của các thiết bị điện tử được thiết kế độc quyền bởi hãng NVIDIA để thực hiện các phép toán phức tạp với tốc độ nhanh chóng và độ chính xác cao.
Các lõi CUDA có các bộ xử lý song song có chức năng tương tự như các Bộ xử lý có trong CPU.
Như đã đề cập trong phần giới thiệu, Mỗi GPU NVIDIA đều chứa các lõi CUDA và các lõi này có số lượng hàng trăm đến hàng nghìn.
Trong một CPU, số lượng lõi rất ít. Một CPU điển hình cho thị trường tiêu dùng có tối đa 16 lõi trong khi GPU NVIDIA có hàng trăm đến hàng nghìn lõi.
Các mẫu Card đồ họa NVIDIA mới nhất có số lượng nhân CUDA cao hơn. Sức mạnh của GPU NVIDIA tỷ lệ thuận với các lõi của nó. Điều này có nghĩa là GPU NVIDIA mạnh hơn sẽ có nhiều lõi CUDA hơn .
Số lượng lõi CUDA cao hơn có nghĩa là GPU có sức mạnh tính toán cao hơn và hiển thị hiệu suất tốt hơn.
Nhân NVIDIA CUDA là một trong những phần quan trọng nhất của GPU và nếu không có điều này, GPU không thể thực hiện bất kỳ hoạt động nào.
GPU NVIDIA không có nhân CUDA là vô nghĩa. Các lõi CUDA ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của GPU và chúng chịu trách nhiệm thực hiện các tác vụ mà GPU được sử dụng.
Mọi trò chơi, ứng dụng và phần mềm đều yêu cầu các lõi CUDA trong GPU NVIDIA để thực hiện các phép tính và các thao tác phức tạp khác
Các ứng dụng như Autodesk Maya, Adobe Lightroom, Adobe Photoshop, After Effects, AUTOCAD, MATLAB, C, C ++, Python, FORTRAN, v.v… cần sử dụng nhiều lõi CUDA để có hiệu suất tốt hơn.
Trong trường hợp chơi game, các lõi CUDA thực hiện các phép tính phức tạp để giải quyết đồ họa trò chơi. Những quy trình phức tạp này sau đó được kết xuất và trình bày dưới dạng Cảnh trực quan trên màn hình hiển thị mà người chơi trò chơi xem.
Các lõi CUDA xử lý một số tác vụ phức tạp trong trò chơi như kết xuất khung cảnh của trò chơi, vẽ mô hình nhân vật 2D và 3D, xử lý chuyển động của nhân vật, xử lý các tính năng trong trò chơi như Motion Blur và môi trường đổ bóng.
CUDA cores có ảnh hưởng đến hiệu suất GPU không?
Có, Lõi CUDA ảnh hưởng đến hiệu suất của GPU. Các lõi CUDA có chức năng tương tự như các lõi CPU.
CPU có số lõi cao hơn có thể thực hiện nhiều tác vụ hơn và hoạt động tốt hơn so với CPU có số lõi ít hơn. CPU Quad-Core hoạt động tốt hơn CPU Dual-Core. CPU Hexa-Core hoạt động tốt hơn CPU Quad-Core và CPU Octa-Core hoạt động tốt hơn CPU Hexa-Core.
Tương tự như vậy, GPU NVIDIA có nhiều lõi CUDA hơn sẽ có nhiều bộ xử lý song song hơn chính vì thế sẽ có thể thực hiện các tác vụ phức tạp hơn và cho thấy hiệu suất tốt hơn so với GPU có ít lõi CUDA hơn.
Mặc dù các lõi CUDA trong GPU có hiệu suất tương tự như các lõi trong CPU, nhưng có sự khác biệt rất lớn về sức mạnh mà mỗi lõi sở hữu.
Lõi CPU mạnh hơn rất nhiều so với lõi CUDA của GPU. Điều này giải thích tại sao GPU có hàng nghìn lõi và CPU chỉ có một số ít lõi.
Các bài kiểm tra điểm chuẩn như PassMark chứng minh rằng GPU có số nhân CUDA cao hơn sẽ có hiệu suất tốt hơn.
Trong khi so sánh hiệu suất của GPU dựa trên lõi CUDA, điều rất quan trọng là bạn phải chọn GPU có Kiến trúc tương tự.
Kiến trúc GPU là gì?
Kiến trúc GPU là thiết kế của GPU cho biết cách các thành phần khác nhau của GPU được thiết kế và sản xuất. Nó cũng cho thấy các thành phần khác nhau được kết nối như thế nào, thiết kế của các lõi và các cụm vi xử lý.
Hãy xem các Lõi CUDA khác nhau như thế nào giữa hai GPU có kiến trúc tương tự. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ xem xét NVIDIA GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 2060 .
Số lõi CUDA trong GeForce RTX 2060 Super là 2176 trong khi số lõi CUDA trong GeForce RTX 2060 là 1920
RTX 2060 Super có nhiều hơn 256 lõi so với RTX 2060 bình thường. Điều này cho thấy RTX 2060 Super mạnh như thế nào so với RTX 2060.
Điều này một lần nữa chứng minh quan điểm rằng GPU có nhiều lõi CUDA hơn có hiệu suất tốt hơn so với GPU có ít lõi CUDA hơn với điều kiện cả hai đều có cùng Kiến trúc GPU.
So sánh CUDA NVIDIA với Stream Processor AMD
Bộ xử lý dòng (Stream Processor) là lõi trong GPU AMD trong khi CUDA là lõi trong GPU NVIDIA. Cả hai đều thực hiện các chức năng tương tự và sự khác biệt duy nhất là ở tên do các công ty đưa ra.
Bạn không thể so sánh lõi NVIDIA CUDA với Bộ xử lý dòng AMD vì những lý do sau:
(A) Các công ty sản xuất khác nhau có nghĩa là sẽ có sự khác biệt về thiết kế, số lượng lõi và công nghệ.
(B) Kiến trúc GPU khác nhau đối với các kiểu GPU cụ thể.
Nếu bạn muốn so sánh hai mẫu GPU của NVIDIA và AMD thì bạn nên xem các điểm chuẩn khác nhau trên các diễn đàn như Reddit. Bạn cũng có thể xem video so sánh của hai mẫu bất kỳ trên YouTube.
Các diễn đàn và video này kiểm tra các tính năng khác nhau của GPU bằng cách sử dụng các điểm chuẩn khác nhau và cung cấp kết quả khá chính xác.
Bạn nên kiểm tra một vài bài đánh giá về kiểu GPU cụ thể mà bạn đang mua. Nếu bạn đang có một máy tính xách tay mới thì hãy kiểm tra xem GPU hoạt động như thế nào trên máy tính xách tay đó.
CUDA Cores so với tốc độ xung nhịp lõi yếu tố nào quan trọng nhất?
Một Card đồ họa có Tốc độ xung nhịp lõi cao hơn và nhiều VRAM hơn quan trọng hơn số lượng lõi CUDA. Hai yếu tố quan trọng nhất để xác định hiệu suất của GPU là Tốc độ xung nhịp lõi và VRAM .
VRAM là dung lượng bộ nhớ video có sẵn cho card đồ họa trong khi Tốc độ xung nhịp lõi là tốc độ mà Bộ xử lý đồ họa hoạt động.
>> Có thể bạn quan tâm: VRAM là gì? Cách tăng VRAM win 10 đơn giản trên laptop, PC
Một card đồ họa có Tốc độ xung nhịp lõi cao hơn và nhiều VRAM hơn sẽ hoạt động tốt hơn một card đồ họa có tốc độ xung nhịp lõi thấp hơn và ít VRAM hơn. Điều này hoàn toàn tương tự với hiệu suất dựa trên số lượng lõi CUDA.
NVIDIA GeForce RTX 2060 có 2176 lõi CUDA, Tốc độ xung nhịp lõi là 1470 MHz và 8 GB VRAM. GeForce GTX 1050 Ti có 768 lõi CUDA, Tốc độ xung nhịp lõi là 1392 MHz và 4 GB VRAM.
Như bạn có thể thấy từ ví dụ trên, RTX 2060 cho hiệu suất tốt hơn nhiều so với GTX 1050 Ti vì nó có nhiều VRAM hơn, tốc độ Core Clock cao hơn và nhiều lõi CUDA hơn.
Nếu hai card đồ họa có cùng VRAM thì card đồ họa nào có nhiều nhân CUDA hơn và tốc độ xung nhịp lõi cao hơn sẽ hoạt động tốt hơn card đồ họa có ít nhân CUDA hơn và tốc độ xung nhịp lõi thấp hơn.
Các card đồ họa có VRAM cao, tốc độ xung nhịp lõi và nhiều nhân CUDA hơn có xu hướng đắt hơn rất nhiều. Nếu bạn có đủ ngân sách thì bạn nên mua một card đồ họa có thông số kỹ thuật cao. Không thỏa hiệp về tốc độ xung nhịp VRAM và tốc độ xung nhịp lõi. Chúng là những yếu tố quan trọng nhất để đạt được hiệu suất vượt trội.
Trước khi mua một card đồ họa, hãy đảm bảo rằng bạn đã xem danh sách đầy đủ các thông số kỹ thuật từ trang web của NVIDIA hoặc AMD. Ngoài ra, hãy xem các điểm chuẩn và đánh giá trên các Diễn đàn công nghệ và YouTube.
Số lượng lõi CUDA trong các thế hệ GPU NVIDIA
Thế hệ GPU NVIDIA | Số lượng CUDA cores | Bộ nhớ VRAM | Tần số xử lý xung nhịp |
GPU NVIDIA GeForce RTX 3090 | 10496 | 24GB | 1400 – 1700MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 3080 | 8704 | 10GB | 1440 – 1710MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 3070 | 5888 | 8GB | 1500 – 1730MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2080Ti | 4352 | 11GB | 1350 – 1545MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2080 Super | 3072 | 8GB | 1650 – 1815MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2080 | 2944 | 8GB | 1515 – 1710MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2070 Super | 2560 | 8GB | 1605 – 1770MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2070 | 2304 | 8GB | 1620 – 1725MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2060 Super | 2176 | 8GB | 1470 – 1650MHz |
GPU NVIDIA GeForce RTX 2060 | 1920 | 6GB | 1365 – 1680MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1660Ti | 1536 | 6GB | 1500 – 1770MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1660 Super | 1408 | 6GB | 1530 – 1785MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1660 | 1408 | 6GB | 1530 – 1785MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1650 Super | 1280 | 4GB | 1530 – 1725MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1650 | 896 | 4GB | 1485 – 1665MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX TITAN Z | 5760 | 12GB | 705 – 876MHz |
GPU NVIDIA NVIDIA TITAN Xp | 3840 | 12GB | 1582MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | 3584 | 11GB | 1582MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX TITAN X | 3072 | 12GB | 1000 – 1075MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 690 | 3072 | 4GB | 915 – 1019MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX TITAN Black | 2880 | 6GB | 889 – 980MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 780 Ti | 2880 | 3GB | 875 – 928MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 980 Ti | 2816 | 6GB | 1000 – 1075MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX TITAN | 2688 | 6GB | 837 – 876MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1080 | 2560 | 8GB | 1607 – 1733MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 780 | 2304 | 3GB | 863 – 900MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 980 | 2048 | 4GB | 1126 – 1216MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1070 | 1920 | 8GB | 1506 – 1683MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 970 | 1664 | 4GB | 1050 – 1178MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 770 | 1536 | 2GB | 1046 – 1085MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 680 | 1536 | 2GB | 1006 – 1058MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 760 Ti (OEM) | 1344 | 2GB | 960MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 670 | 1344 | 2GB | 915 – 980MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 660 Ti | 1344 | 2GB | 915 – 980MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1060 (6GB) | 1280 | 6GB | 1506 – 1708MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 960 | 1280 | 3GB | 924 – 980MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 760 192-bit | 1152 | 1.5GB – 3GB | 980 – 1033MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 760 | 1152 | 2GB | 980 – 1033MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1060 (3GB) | 1152 | 3GB | 1506 – 1708MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 660 | 1152 | 1.5GB – 3GB | 823 – 888MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 960 | 1024 | 2GB | 1127 – 1178MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 950 | 1024 | 2GB | 935 – 980MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 590 | 1024 | 3GB | 630MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 660 | 960 | 2GB | 980 – 1033MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | 768 | 4GB | 1290 – 1392MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 950 | 768 | 2GB | 1024 – 1188MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 650 Ti BOOST | 768 | 2GB | 980 – 1033MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 650 Ti | 768 | 1GB | 928MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 1050 | 640 | 2GB | 1354 – 1455MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 750 Ti | 640 | 2GB | 1020 – 1075MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 645 | 576 | 1GB | 823MHz |
GPU NVIDIA GeForce GTX 750 | 512 | 1GB | 1020 – 1085MHz |
Các lõi CUDA liên quan trực tiếp đến hiệu suất của GPU. Một card đồ họa có số nhân CUDA cao hơn sẽ hoạt động tốt hơn nhiều so với một card đồ họa có ít nhân CUDA hơn.
Mặc dù lõi CUDA rất quan trọng, nhưng hai yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu suất của Card đồ họa là VRAM và Tốc độ xung nhịp lõi.
Một card đồ họa mạnh mẽ sẽ có VRAM cao hơn và Tốc độ xung nhịp lõi nhanh hơn. Nếu giá trị VRAM của hai GPU giống nhau thì GPU nào mạnh hơn sẽ có tốc độ xung nhịp lõi cao hơn và nhiều lõi CUDA hơn.
Thẻ đồ họa có nhiều VRAM hơn và Tốc độ xung nhịp lõi cao luôn có số lõi CUDA cao hơn.
Cuối cùng, Laptop Minh Khoa hy vọng rằng bài viết này đã giải quyết được tất cả sự nhầm lẫn liên quan đến lõi CUDA và giúp bạn hiểu dễ dàng hơn về chức năng cũng như ảnh hưởng của chúng đối với hiệu suất của GPU. Nếu bạn gặp bất cứ trục trặc gì liên quan đến quá trình sử dụng laptop thì đừng quên liên hệ ngay với cửa hàng của chúng tôi bạn nhé!
Bài viết liên quan